Có 2 kết quả:
标音法 biāo yīn fǎ ㄅㄧㄠ ㄧㄣ ㄈㄚˇ • 標音法 biāo yīn fǎ ㄅㄧㄠ ㄧㄣ ㄈㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phonetic transcription
(2) system of representing spoken sounds
(2) system of representing spoken sounds
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phonetic transcription
(2) system of representing spoken sounds
(2) system of representing spoken sounds
Bình luận 0